THÔNG TIN CHUNG VỀ:
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CÔNG ÍCH HUYỆN NHÀ BÈ
QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH PHÁT TRIỂN CÔNG TY
Năm 1998, Xí nghiệp Công trình Giao thông - Đô thị và Quản lý nhà Nhà Bè được thành lập theo Quyết định số 942/QĐ-UB-KT ngày 25/02/1998 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh;
Năm 2000, Xí nghiệp Công trình Giao thông - Đô thị và Quản lý nhà Nhà Bè đổi tên thành Công ty Dịch vụ công ích Nhà Bè theo Quyết định số 6688/QĐ-UB-CNN ngày 02 tháng 10 năm 2000 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh;
Năm 2010 Công ty Dịch vụ công ích Nhà Bè chuyển đổi thành Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dịch vụ công ích huyện Nhà Bè (do Nhà nước làm chủ sở hữu) theo Quyết định số 2771/QĐ-UBND ngày 25/6/2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mã số 0301434177 đăng ký thay đổi lần thứ 3 ngày 05 tháng 9 năm 2013 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành, nghề kinh doanh như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
2 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0130 |
3 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8130 |
4 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3600 |
5 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
6 |
Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
7 |
Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
8 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8121 |
9 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh đô thị, quản lý công viên và môi trường sinh thái trên địa bàn. Vệ sinh nhà cửa và các công trình. |
8129 |
10 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật tư xây dựng. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
11 |
Phá dỡ |
4311 |
12 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4312 |
13 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
14 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sửi và điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
15 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4330 |
16 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4390 |
17 |
Kho bãi và lưu trữ hàng hóa Chi tiết : Lưu trữ hàng hóa (trừ khinh doanh kho bãi) |
5210 |
18 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe (trừ kinh doanh bến, bãi ôtô) |
5229 |
19 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản |
6820 |
20 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị |
7730 |
21 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9632 |
22 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: sửa chữa, nâng cấp nhà thuộc sở hữu Nhà nước phân cấp quản lý |
4100 |
23 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác Chi tiết: Hoạt động kinh doanh khác (theo Hợp đồng kinh tế) Hoạt động công ích (theo chỉ tiêu kế hoạch hoặc đơn đặt hàng của Nhà nước): Duy tu, bảo dưỡng và nâng cấp công trình giao thông, công trình hạ tầng theo phân cấp quản lý. |
8299 |
24 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông và đô thị |
4210 |
25 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp vừa và nhỏ. Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 |
26 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư xây dựng |
4663 |
27 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Dịch vụ đo đạc địa chính |
7110 |
28 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh nhà; quản lý, cho thuê nhà thuộc sở hữu nhà nước theo phân cấp quản lý. Tham gia giải tỏa đền bù và xây dựng bố trí tái định cư (theo hạng mục chỉ tiêu, kế hoạch Nhà nước giao). |
6810 |
Cập nhật ngày 10/11/2015